Có 2 kết quả:

觀點 guān diǎn ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˇ观点 guān diǎn ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) point of view
(2) viewpoint
(3) standpoint
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) point of view
(2) viewpoint
(3) standpoint
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0